|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản chÃnh
| [giản chÃnh] | | | Streamline a staff by reducing it. | | | Giản chÃnh bá»™ máy hà nh chÃnh cồng ká»nh | | To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff. |
Streamline a staff by reducing it Giản chÃnh bá»™ máy hà nh chÃnh cồng ká»nh To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff
|
|
|
|